che lấp trong Tiếng Anh là gì?

che lấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ che lấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • che lấp

    to cover; hide, conceal

    đường mòn bị cỏ che lấp the track was covered by grass

    cười để che lấp sự ngượng nghịu to cover one's embarrassment with a smile

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • che lấp

    To cover

    đường mòn bị cỏ che lấp: the track was covered by grass

    cười để che lấp sự ngượng nghịu: to cover one's embarrassment with a smile