che miệng trong Tiếng Anh là gì?
che miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ che miệng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
che miệng
to cover one's mouth
có ngáp thì che miệng lại! cover your mouth when you yawn
Từ điển Việt Anh - VNE.
che miệng
to cover one’s mouth
Từ liên quan
- che
- che ô
- che du
- che mờ
- che đi
- che chở
- che dấu
- che kín
- che lấp
- che mây
- che mưa
- che mất
- che mắt
- che mặt
- che phủ
- che rạp
- che tai
- che tàn
- che tối
- che đạy
- che đậy
- che bóng
- che chắn
- che giấu
- che mình
- che mạng
- che nắng
- che quạt
- che thân
- che khuất
- che miệng
- che cả gáy
- che dấu đi
- che chở cho
- che giấu đi
- che màn lên
- che mắt lại
- che tán lên
- che vòm cho
- che bóng lên
- che bằng lều
- che bằng mui
- che bằng nệm
- che ánh sáng
- che đậy giả vờ
- che kín ánh đèn
- che đậy sự thật
- che chở lẫn nhau
- che dấu vết tích
- che giấu sự thật