che mắt lại trong Tiếng Anh là gì?

che mắt lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ che mắt lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • che mắt lại

    to cover one's eyes; to hide one's eyes

    lấy tay che mắt lại to put one's hands over one's eyes

    che một mắt lại và nhhìn thẳng tới đằng trước cover one eye and look straight ahead!