che chở trong Tiếng Anh là gì?

che chở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ che chở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • che chở

    to protect; to defend; to cover up for somebody

    người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau the poor protect and help one another

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • che chở

    * verb

    To give cover to, to protect

    người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau: the poor protect and help one another

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • che chở

    to protect, guard, shield, give cover to