che mất trong Tiếng Anh là gì?
che mất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ che mất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
che mất
* ngđtừ
blockade
Từ liên quan
- che
- che ô
- che du
- che mờ
- che đi
- che chở
- che dấu
- che kín
- che lấp
- che mây
- che mưa
- che mất
- che mắt
- che mặt
- che phủ
- che rạp
- che tai
- che tàn
- che tối
- che đạy
- che đậy
- che bóng
- che chắn
- che giấu
- che mình
- che mạng
- che nắng
- che quạt
- che thân
- che khuất
- che miệng
- che cả gáy
- che dấu đi
- che chở cho
- che giấu đi
- che màn lên
- che mắt lại
- che tán lên
- che vòm cho
- che bóng lên
- che bằng lều
- che bằng mui
- che bằng nệm
- che ánh sáng
- che đậy giả vờ
- che kín ánh đèn
- che đậy sự thật
- che chở lẫn nhau
- che dấu vết tích
- che giấu sự thật