che khuất trong Tiếng Anh là gì?

che khuất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ che khuất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • che khuất

    to blot out; to hide; to conceal

    cây cối che khuất ngôi nhà trees hide the house from sight

    mây che khuất mặt trời clouds hid the sun

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • che khuất

    to conceal, cover, hide