che đậy trong Tiếng Anh là gì?
che đậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ che đậy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
che đậy
to cover
che đậy hàng hóa cho khỏi bị mưa ướt to cover goods against the rain
to smother up; to obscure; to conceal; to disguise
che đậy ý định của mình to conceal one's intentions
không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia no cunning propaganda can cover up the mafiosi's dishonest nature
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
che đậy
* verb
To cover
che đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướt: to cover goods against the rain
To cover up, to smother up
không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia: no cunning propaganda can cover up the mafiosi's dishonest nature
Từ điển Việt Anh - VNE.
che đậy
to cover (up), conceal
Từ liên quan
- che
- che ô
- che du
- che mờ
- che đi
- che chở
- che dấu
- che kín
- che lấp
- che mây
- che mưa
- che mất
- che mắt
- che mặt
- che phủ
- che rạp
- che tai
- che tàn
- che tối
- che đạy
- che đậy
- che bóng
- che chắn
- che giấu
- che mình
- che mạng
- che nắng
- che quạt
- che thân
- che khuất
- che miệng
- che cả gáy
- che dấu đi
- che chở cho
- che giấu đi
- che màn lên
- che mắt lại
- che tán lên
- che vòm cho
- che bóng lên
- che bằng lều
- che bằng mui
- che bằng nệm
- che ánh sáng
- che đậy giả vờ
- che kín ánh đèn
- che đậy sự thật
- che chở lẫn nhau
- che dấu vết tích
- che giấu sự thật