chứng trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chứng
disease; trouble
chứng ho the coughing trouble
bad habit; vice
chứng ba hoa the bad habit of blabbing
chứng nào tật nấy habit is a second nature; can the leopard change his spots?; what is bred in the bone will come out in the flesh
evidence; proof
nói có sách mách có chứng to cite verse and chapter when speaking and produce evidence when informing
to bear witness to...; to testify; to attest
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chứng
* noun
Disease, trouble
chứng ho: the coughing trouble
Bad habit
chứng ba hoa: The bad habit of blabbing
chứng nào tật nấy: Habit is a second nature; Can the leopard change his spots? ; What is bred in the bone will come out in the flesh
Evidence, proof
đứng ra làm chứng: To offer to give evidence
nói có sách mách có chứng: to cite verse and chapter when speaking and produce evidence when informing
* verb
Từ điển Việt Anh - VNE.
chứng
disease, ailment, symptom, sickness, illness; proof, evidence
- chứng
- chứng cớ
- chứng cứ
- chứng ho
- chứng lý
- chứng rõ
- chứng si
- chứng tá
- chứng tỏ
- chứng từ
- chứng chỉ
- chứng câm
- chứng dẫn
- chứng hói
- chứng hẹp
- chứng lùn
- chứng nao
- chứng phù
- chứng rôm
- chứng thư
- chứng tật
- chứng độn
- chứng bệnh
- chứng bịnh
- chứng giàn
- chứng giám
- chứng giải
- chứng kiến
- chứng liệt
- chứng minh
- chứng nhân
- chứng nhận
- chứng phát
- chứng quên
- chứng sinh
- chứng thực
- chứng tích
- chứng điên
- chứng cuồng
- chứng khoán
- chứng phiếu
- chứng ban đỏ
- chứng dị thị
- chứng háu ăn
- chứng ictêri
- chứng mù màu
- chứng mù mắt
- chứng mệt lử
- chứng nghiệm
- chứng ngủ rũ