chứng kiến trong Tiếng Anh là gì?
chứng kiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứng kiến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chứng kiến
to see with one's own eyes; to witness
thời đại chúng ta sẽ chứng kiến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới our times will witness the collapse on a world scale of capitalism
thế kỷ 19 từng chứng kiến nhiều cuộc cách mạng the 19th century witnessed many revolutions
to grace with one's attendance
mời cấp trên về chứng kiến buổi lễ to invite higher levels to grace the ceremony (with their attendance)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chứng kiến
* verb
To witness
Từ điển Việt Anh - VNE.
chứng kiến
to witness, testify, see
Từ liên quan
- chứng
- chứng cớ
- chứng cứ
- chứng ho
- chứng lý
- chứng rõ
- chứng si
- chứng tá
- chứng tỏ
- chứng từ
- chứng chỉ
- chứng câm
- chứng dẫn
- chứng hói
- chứng hẹp
- chứng lùn
- chứng nao
- chứng phù
- chứng rôm
- chứng thư
- chứng tật
- chứng độn
- chứng bệnh
- chứng bịnh
- chứng giàn
- chứng giám
- chứng giải
- chứng kiến
- chứng liệt
- chứng minh
- chứng nhân
- chứng nhận
- chứng phát
- chứng quên
- chứng sinh
- chứng thực
- chứng tích
- chứng điên
- chứng cuồng
- chứng khoán
- chứng phiếu
- chứng ban đỏ
- chứng dị thị
- chứng háu ăn
- chứng ictêri
- chứng mù màu
- chứng mù mắt
- chứng mệt lử
- chứng nghiệm
- chứng ngủ rũ