chứng thư trong Tiếng Anh là gì?

chứng thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứng thư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chứng thư

    certificate; deed; legal document

    chứng thư về quyền sở hữu document of title; title-deed

    chứng thư hộ tịch birth, marriage and death certificates

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chứng thư

    * noun

    certificate; diploma

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chứng thư

    certificate, diploma