chứng thực trong Tiếng Anh là gì?
chứng thực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứng thực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chứng thực
to certify as true; to confirm
chứng thực lời khai to certify a statement as true
thực tiễn đã chứng thực điều đó facts have confirmed that; facts have substantiated it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chứng thực
To certify as true
chứng thực lời khai: to certify a statement as true
To confirm as true, to substantiate
thực tiễn đã chứng thực điều đó: facts have confirmed that, facts have substantiated it
Từ điển Việt Anh - VNE.
chứng thực
to certify, prove
Từ liên quan
- chứng
- chứng cớ
- chứng cứ
- chứng ho
- chứng lý
- chứng rõ
- chứng si
- chứng tá
- chứng tỏ
- chứng từ
- chứng chỉ
- chứng câm
- chứng dẫn
- chứng hói
- chứng hẹp
- chứng lùn
- chứng nao
- chứng phù
- chứng rôm
- chứng thư
- chứng tật
- chứng độn
- chứng bệnh
- chứng bịnh
- chứng giàn
- chứng giám
- chứng giải
- chứng kiến
- chứng liệt
- chứng minh
- chứng nhân
- chứng nhận
- chứng phát
- chứng quên
- chứng sinh
- chứng thực
- chứng tích
- chứng điên
- chứng cuồng
- chứng khoán
- chứng phiếu
- chứng ban đỏ
- chứng dị thị
- chứng háu ăn
- chứng ictêri
- chứng mù màu
- chứng mù mắt
- chứng mệt lử
- chứng nghiệm
- chứng ngủ rũ