chứng thực trong Tiếng Anh là gì?

chứng thực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứng thực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chứng thực

    to certify as true; to confirm

    chứng thực lời khai to certify a statement as true

    thực tiễn đã chứng thực điều đó facts have confirmed that; facts have substantiated it

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chứng thực

    To certify as true

    chứng thực lời khai: to certify a statement as true

    To confirm as true, to substantiate

    thực tiễn đã chứng thực điều đó: facts have confirmed that, facts have substantiated it

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chứng thực

    to certify, prove