chứng chỉ trong Tiếng Anh là gì?
chứng chỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứng chỉ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chứng chỉ
certificate
mỗi chứng chỉ học bốn tháng hoặc năm tháng, tuỳ theo môn đã chọn each certificate takes four or five months of study, depending on the subject chosen
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chứng chỉ
* noun
Chit, chitty
Certificate
Từ điển Việt Anh - VNE.
chứng chỉ
certificate
Từ liên quan
- chứng
- chứng cớ
- chứng cứ
- chứng ho
- chứng lý
- chứng rõ
- chứng si
- chứng tá
- chứng tỏ
- chứng từ
- chứng chỉ
- chứng câm
- chứng dẫn
- chứng hói
- chứng hẹp
- chứng lùn
- chứng nao
- chứng phù
- chứng rôm
- chứng thư
- chứng tật
- chứng độn
- chứng bệnh
- chứng bịnh
- chứng giàn
- chứng giám
- chứng giải
- chứng kiến
- chứng liệt
- chứng minh
- chứng nhân
- chứng nhận
- chứng phát
- chứng quên
- chứng sinh
- chứng thực
- chứng tích
- chứng điên
- chứng cuồng
- chứng khoán
- chứng phiếu
- chứng ban đỏ
- chứng dị thị
- chứng háu ăn
- chứng ictêri
- chứng mù màu
- chứng mù mắt
- chứng mệt lử
- chứng nghiệm
- chứng ngủ rũ