chứng giám trong Tiếng Anh là gì?
chứng giám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứng giám sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chứng giám
to grant
lời cầu nguyện của ông ấy đã được chứng giám his prayer was answered/granted
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chứng giám
* verb
To witness (nói về lực lượng linh thiên)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chứng giám
to witness
Từ liên quan
- chứng
- chứng cớ
- chứng cứ
- chứng ho
- chứng lý
- chứng rõ
- chứng si
- chứng tá
- chứng tỏ
- chứng từ
- chứng chỉ
- chứng câm
- chứng dẫn
- chứng hói
- chứng hẹp
- chứng lùn
- chứng nao
- chứng phù
- chứng rôm
- chứng thư
- chứng tật
- chứng độn
- chứng bệnh
- chứng bịnh
- chứng giàn
- chứng giám
- chứng giải
- chứng kiến
- chứng liệt
- chứng minh
- chứng nhân
- chứng nhận
- chứng phát
- chứng quên
- chứng sinh
- chứng thực
- chứng tích
- chứng điên
- chứng cuồng
- chứng khoán
- chứng phiếu
- chứng ban đỏ
- chứng dị thị
- chứng háu ăn
- chứng ictêri
- chứng mù màu
- chứng mù mắt
- chứng mệt lử
- chứng nghiệm
- chứng ngủ rũ