chứng giám trong Tiếng Anh là gì?

chứng giám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứng giám sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chứng giám

    to grant

    lời cầu nguyện của ông ấy đã được chứng giám his prayer was answered/granted

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chứng giám

    * verb

    To witness (nói về lực lượng linh thiên)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chứng giám

    to witness