chứng từ trong Tiếng Anh là gì?
chứng từ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứng từ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chứng từ
voucher; receipt; record; document
các khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệ all incomings and outgoings had regular vouchers
thanh toán khi xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ payable at/on sight
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chứng từ
* noun
Voucher, receipt, document
các khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệ: all expenditures and incomes had regular vouchers
Từ điển Việt Anh - VNE.
chứng từ
document, proof, voucher, receipt
Từ liên quan
- chứng
- chứng cớ
- chứng cứ
- chứng ho
- chứng lý
- chứng rõ
- chứng si
- chứng tá
- chứng tỏ
- chứng từ
- chứng chỉ
- chứng câm
- chứng dẫn
- chứng hói
- chứng hẹp
- chứng lùn
- chứng nao
- chứng phù
- chứng rôm
- chứng thư
- chứng tật
- chứng độn
- chứng bệnh
- chứng bịnh
- chứng giàn
- chứng giám
- chứng giải
- chứng kiến
- chứng liệt
- chứng minh
- chứng nhân
- chứng nhận
- chứng phát
- chứng quên
- chứng sinh
- chứng thực
- chứng tích
- chứng điên
- chứng cuồng
- chứng khoán
- chứng phiếu
- chứng ban đỏ
- chứng dị thị
- chứng háu ăn
- chứng ictêri
- chứng mù màu
- chứng mù mắt
- chứng mệt lử
- chứng nghiệm
- chứng ngủ rũ