chứng nhận trong Tiếng Anh là gì?

chứng nhận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứng nhận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chứng nhận

    * đtừ

    to certify

    giấy chứng nhận học lực a paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chứng nhận

    * verb

    To certify

    giấy chứng nhận học lực: a paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chứng nhận

    to certify, attest