chứng cớ trong Tiếng Anh là gì?

chứng cớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chứng cớ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chứng cớ

    witness; evidence; proof

    chứng cớ rành rành không thể chối cãi undeniable proof

    chứng cớ phạm tội criminal evidence

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chứng cớ

    Evidence

    chứng cớ rành rành không thể chối cãi: glaring and undeniable evidence

    không có một chứng cớ gì để ngờ anh ta: there is not a shred of evidence for suspecting him

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chứng cớ

    evidence, proof, witness