chậm trễ trong Tiếng Anh là gì?

chậm trễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chậm trễ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chậm trễ

    late; tardy; behindhand

    sự liên lạc chậm trễ tardy liaison

    giải quyết công việc chậm trễ to settle business tardily

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chậm trễ

    Tardy

    sự liên lạc chậm trễ: tardy liaison

    giải quyết công việc chậm trễ: to settle business tardily

    có lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phút: to set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chậm trễ

    late, tardy