chậm trễ trong Tiếng Anh là gì?
chậm trễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chậm trễ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chậm trễ
late; tardy; behindhand
sự liên lạc chậm trễ tardy liaison
giải quyết công việc chậm trễ to settle business tardily
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chậm trễ
Tardy
sự liên lạc chậm trễ: tardy liaison
giải quyết công việc chậm trễ: to settle business tardily
có lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phút: to set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders
Từ điển Việt Anh - VNE.
chậm trễ
late, tardy
Từ liên quan
- chậm
- chậm rì
- chậm lại
- chậm lớn
- chậm rãi
- chậm trễ
- chậm bước
- chậm chân
- chậm chạp
- chậm chậm
- chậm hiểu
- chậm nhất
- chậm tiêu
- chậm tiến
- chậm đông
- chậm mà chắc
- chậm như rùa
- chậm như sên
- chậm tiếp thu
- chậm giao hàng
- chậm chạp lề mề
- chậm trễ bắt buộc
- chậm chạp trôi qua
- chậm còn hơn không
- chậm và không hiệu quả
- chậm chạp và thận trọng
- chậm phát triển về tâm thần