chậm tiến trong Tiếng Anh là gì?
chậm tiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chậm tiến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chậm tiến
backward; underdeveloped
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chậm tiến
Lagging behind, underdeveloped
người tiên tiến dìu dắt người chậm tiến: those who are ahead guide those who are lagging behind
các nước chậm tiến: the underdeveloped countries
Từ điển Việt Anh - VNE.
chậm tiến
to be behind, be lacking in progress, lag behind; underdeveloped
Từ liên quan
- chậm
- chậm rì
- chậm lại
- chậm lớn
- chậm rãi
- chậm trễ
- chậm bước
- chậm chân
- chậm chạp
- chậm chậm
- chậm hiểu
- chậm nhất
- chậm tiêu
- chậm tiến
- chậm đông
- chậm mà chắc
- chậm như rùa
- chậm như sên
- chậm tiếp thu
- chậm giao hàng
- chậm chạp lề mề
- chậm trễ bắt buộc
- chậm chạp trôi qua
- chậm còn hơn không
- chậm và không hiệu quả
- chậm chạp và thận trọng
- chậm phát triển về tâm thần