chậm mà chắc trong Tiếng Anh là gì?

chậm mà chắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chậm mà chắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chậm mà chắc

    slowly but surely

    thà tôi đi chậm mà chắc còn hơn bị sa lầy i'd rather walk slowly but surely than get stuck in the mud