chậm rì trong Tiếng Anh là gì?

chậm rì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chậm rì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chậm rì

    very slowly; at a snail's pace

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chậm rì

    very slowly, at a snail’s pace