chậm rãi trong Tiếng Anh là gì?

chậm rãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chậm rãi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chậm rãi

    deliberate

    bước đi chậm rãi leisurely steps

    deliberately; leisurely

    nói chậm rãi to speak deliberately

    trâu chậm rãi nhai cỏ the buffalo leisurely chewed grass

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chậm rãi

    * adj

    (nói về động tác) Deliberate, leisurely

    bước đi chậm rãi: leisurely steps

    nói chậm rãi: to speak deliberately

    trâu chậm rãi nhai cỏ: the buffalo leisurely chewed grass

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chậm rãi

    (of speech) slow and posed