chậm hiểu trong Tiếng Anh là gì?

chậm hiểu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chậm hiểu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chậm hiểu

    slow on the uptake; slow-witted; dim-witted

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chậm hiểu

    slow to understand