chậm như rùa trong Tiếng Anh là gì?
chậm như rùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chậm như rùa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chậm như rùa
at a snail's pace; snail-paced
chưa già mà đi chậm như rùa you are not old, but you walk at a snail's pace
Từ điển Việt Anh - VNE.
chậm như rùa
at a snail’s pace, snail-paced
Từ liên quan
- chậm
- chậm rì
- chậm lại
- chậm lớn
- chậm rãi
- chậm trễ
- chậm bước
- chậm chân
- chậm chạp
- chậm chậm
- chậm hiểu
- chậm nhất
- chậm tiêu
- chậm tiến
- chậm đông
- chậm mà chắc
- chậm như rùa
- chậm như sên
- chậm tiếp thu
- chậm giao hàng
- chậm chạp lề mề
- chậm trễ bắt buộc
- chậm chạp trôi qua
- chậm còn hơn không
- chậm và không hiệu quả
- chậm chạp và thận trọng
- chậm phát triển về tâm thần