chậm lại trong Tiếng Anh là gì?

chậm lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chậm lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chậm lại

    to slow down

    ghi địa chỉ bằng tay, nên công việc chậm lại writing addresses by hand slowed the work

    việc buôn bán chậm lại trong quý hai business (was) slowed down in the second quarter

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chậm lại

    to slow down