chậm lại trong Tiếng Anh là gì?
chậm lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chậm lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chậm lại
to slow down
ghi địa chỉ bằng tay, nên công việc chậm lại writing addresses by hand slowed the work
việc buôn bán chậm lại trong quý hai business (was) slowed down in the second quarter
Từ điển Việt Anh - VNE.
chậm lại
to slow down
Từ liên quan
- chậm
- chậm rì
- chậm lại
- chậm lớn
- chậm rãi
- chậm trễ
- chậm bước
- chậm chân
- chậm chạp
- chậm chậm
- chậm hiểu
- chậm nhất
- chậm tiêu
- chậm tiến
- chậm đông
- chậm mà chắc
- chậm như rùa
- chậm như sên
- chậm tiếp thu
- chậm giao hàng
- chậm chạp lề mề
- chậm trễ bắt buộc
- chậm chạp trôi qua
- chậm còn hơn không
- chậm và không hiệu quả
- chậm chạp và thận trọng
- chậm phát triển về tâm thần