chậm chậm trong Tiếng Anh là gì?
chậm chậm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chậm chậm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chậm chậm
slowly
nói chậm chậm thôi, tôi đâu phải là người bản ngữ! do speak slowly, i'm not a native speaker!
Từ liên quan
- chậm
- chậm rì
- chậm lại
- chậm lớn
- chậm rãi
- chậm trễ
- chậm bước
- chậm chân
- chậm chạp
- chậm chậm
- chậm hiểu
- chậm nhất
- chậm tiêu
- chậm tiến
- chậm đông
- chậm mà chắc
- chậm như rùa
- chậm như sên
- chậm tiếp thu
- chậm giao hàng
- chậm chạp lề mề
- chậm trễ bắt buộc
- chậm chạp trôi qua
- chậm còn hơn không
- chậm và không hiệu quả
- chậm chạp và thận trọng
- chậm phát triển về tâm thần