cao xa trong Tiếng Anh là gì?

cao xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao xa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cao xa

    far and high, unattainable; far-reaching, exalted; utopian, unrealistic

    mơ ước cao xa an unattainable dream

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cao xa

    Far and high, unattainable

    mơ ước cao xa: an unattainable dream

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cao xa

    exalted, very high, utopian, unrealistic