cao cả trong Tiếng Anh là gì?

cao cả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao cả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cao cả

    lofty; elevated; noble; unworldly

    sự nghiệp cách mạng cao cả the lofty revolutionary cause

    gương hy sinh cao cả a lofty example of sacrifice

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cao cả

    * adj

    Lofty, elevated

    gương hy sinh cao cả: a lofty example of sacrifice

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cao cả

    great, noble, lofty