cao cả trong Tiếng Anh là gì?
cao cả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao cả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cao cả
lofty; elevated; noble; unworldly
sự nghiệp cách mạng cao cả the lofty revolutionary cause
gương hy sinh cao cả a lofty example of sacrifice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cao cả
* adj
Lofty, elevated
gương hy sinh cao cả: a lofty example of sacrifice
Từ điển Việt Anh - VNE.
cao cả
great, noble, lofty
Từ liên quan
- cao
- cao cơ
- cao cư
- cao cả
- cao cổ
- cao cờ
- cao hạ
- cao kế
- cao kỳ
- cao ly
- cao su
- cao sĩ
- cao số
- cao to
- cao tổ
- cao uỷ
- cao xa
- cao xạ
- cao áp
- cao đệ
- cao đồ
- cao độ
- cao ẩn
- cao ốc
- cao ủy
- cao bồi
- cao cấp
- cao dày
- cao dán
- cao gan
- cao giá
- cao gót
- cao hơn
- cao học
- cao kều
- cao lin
- cao lâu
- cao lên
- cao lộc
- cao lớn
- cao mên
- cao môn
- cao mưu
- cao nhã
- cao quý
- cao ráo
- cao sâu
- cao sơn
- cao sản
- cao tay