cao sâu trong Tiếng Anh là gì?
cao sâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao sâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cao sâu
debts owed to one's parents
nhớ ơn chín chữ cao sâu (truyện kiều) she missed the two she owed nine debts
Từ điển Việt Anh - VNE.
cao sâu
debts owed to one’s parents
Từ liên quan
- cao
- cao cơ
- cao cư
- cao cả
- cao cổ
- cao cờ
- cao hạ
- cao kế
- cao kỳ
- cao ly
- cao su
- cao sĩ
- cao số
- cao to
- cao tổ
- cao uỷ
- cao xa
- cao xạ
- cao áp
- cao đệ
- cao đồ
- cao độ
- cao ẩn
- cao ốc
- cao ủy
- cao bồi
- cao cấp
- cao dày
- cao dán
- cao gan
- cao giá
- cao gót
- cao hơn
- cao học
- cao kều
- cao lin
- cao lâu
- cao lên
- cao lộc
- cao lớn
- cao mên
- cao môn
- cao mưu
- cao nhã
- cao quý
- cao ráo
- cao sâu
- cao sơn
- cao sản
- cao tay