cao sâu trong Tiếng Anh là gì?

cao sâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao sâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cao sâu

    debts owed to one's parents

    nhớ ơn chín chữ cao sâu (truyện kiều) she missed the two she owed nine debts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cao sâu

    debts owed to one’s parents