cao quý trong Tiếng Anh là gì?

cao quý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao quý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cao quý

    noble; elevated; of high moral value

    tình cảm cao quý noble sentiment

    phần thưởng cao quý a noble reward

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cao quý

    Noble, elevated, of high moral value

    tình cảm cao quý: noble sentiment

    phần thưởng cao quý: a noble reward

    "Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "

    Life is only noble when we have an ideal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cao quý

    noble