cao lớn trong Tiếng Anh là gì?

cao lớn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao lớn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cao lớn

    tall, tall of stature, towering

    ăn gì cao lớn đẫy đà làm sao (truyện kiều) what did she feed upon to gain such bulk?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cao lớn

    Tall, tall of stature

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cao lớn

    tall (of stature)