cao lớn trong Tiếng Anh là gì?
cao lớn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao lớn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cao lớn
tall, tall of stature, towering
ăn gì cao lớn đẫy đà làm sao (truyện kiều) what did she feed upon to gain such bulk?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cao lớn
Tall, tall of stature
Từ điển Việt Anh - VNE.
cao lớn
tall (of stature)
Từ liên quan
- cao
- cao cơ
- cao cư
- cao cả
- cao cổ
- cao cờ
- cao hạ
- cao kế
- cao kỳ
- cao ly
- cao su
- cao sĩ
- cao số
- cao to
- cao tổ
- cao uỷ
- cao xa
- cao xạ
- cao áp
- cao đệ
- cao đồ
- cao độ
- cao ẩn
- cao ốc
- cao ủy
- cao bồi
- cao cấp
- cao dày
- cao dán
- cao gan
- cao giá
- cao gót
- cao hơn
- cao học
- cao kều
- cao lin
- cao lâu
- cao lên
- cao lộc
- cao lớn
- cao mên
- cao môn
- cao mưu
- cao nhã
- cao quý
- cao ráo
- cao sâu
- cao sơn
- cao sản
- cao tay