cao su trong Tiếng Anh là gì?
cao su trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao su sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cao su
rubber
cao su tổng hợp synthetic rubber
đồn điền cao su rubber plantation
elastic
thì giờ cao su elastic time
nội quy cao su elastic rules
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cao su
* noun
Rubber
đồn điền cao su: a rubber plantation
lốp cao su: rubber tyres
* adj
Elastic
thì giờ cao su: elastic time
nội quy cao su: elastic rules
Từ điển Việt Anh - VNE.
cao su
rubber
Từ liên quan
- cao
- cao cơ
- cao cư
- cao cả
- cao cổ
- cao cờ
- cao hạ
- cao kế
- cao kỳ
- cao ly
- cao su
- cao sĩ
- cao số
- cao to
- cao tổ
- cao uỷ
- cao xa
- cao xạ
- cao áp
- cao đệ
- cao đồ
- cao độ
- cao ẩn
- cao ốc
- cao ủy
- cao bồi
- cao cấp
- cao dày
- cao dán
- cao gan
- cao giá
- cao gót
- cao hơn
- cao học
- cao kều
- cao lin
- cao lâu
- cao lên
- cao lộc
- cao lớn
- cao mên
- cao môn
- cao mưu
- cao nhã
- cao quý
- cao ráo
- cao sâu
- cao sơn
- cao sản
- cao tay