cao dày trong Tiếng Anh là gì?

cao dày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao dày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cao dày

    heaven and earth; (nói về công ơn, công đức) heaven-high and earth-thick, immense

    công ơn cao dày của hồ chủ tịch president ho chi minh's immense services (to the country)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cao dày

    Heaven and earth

    nói về công ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense