cao học trong Tiếng Anh là gì?

cao học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao học sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cao học

    ma; msc

    cô ấy chuẩn bị lấy bằng cao học anh văn she's doing a master's (degree) in english language

    chúng tôi đang tìm một ứng viên (có) trình độ cao học we are looking for a candidate of master's degree standard

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cao học

    Master's degree

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cao học

    advanced studies, graduate education, master’s degree