cao ráo trong Tiếng Anh là gì?

cao ráo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cao ráo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cao ráo

    high and dry

    chỗ cao ráo a high and dry place

    nhà cửa cao ráo a house on a high and dry place

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cao ráo

    High and dry

    chỗ cao ráo: a high and dry place

    nhà cửa cao ráo: a house on a high and dry place

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cao ráo

    high and dry; to exaggerate, talk big