cai trong Tiếng Anh là gì?

cai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cai

    corporal; taskmaster; overseer; foreman; to come off; to give up

    cai thuốc phiện to give up smoking opium; to come off opium; to be through with opium

    cai thuốc lá to wean oneself off cigarettes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cai

    * noun

    Corporal

    Foreman

    Jailkeeper, warder

    * verb

    To give up

    cai thuốc phiện: to give up opium smoking

    cai rượu: to give up drinking

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cai

    (1) to oversee, watch; (2) to refrain, abstain from, quit