cai quản trong Tiếng Anh là gì?

cai quản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cai quản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cai quản

    to administer; to manage

    không nên để cho trẻ không có người cai quản one should not leave children without management

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cai quản

    * verb

    To manage

    không nên để cho trẻ không có người cai quản: one should not leave children without management

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cai quản

    (1) to manage, administer, govern, supervise, rule; (2) administrator, foreman; (3) corporal (military rank)