cai trị trong Tiếng Anh là gì?

cai trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cai trị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cai trị

    to rule; to administer; to govern

    cai trị hà khắc to rule with a rod of iron

    chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cai trị

    * verb

    To rule

    chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện: the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cai trị

    to administer, govern, rule