cai tuần trong Tiếng Anh là gì?

cai tuần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cai tuần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cai tuần

    (từ-nghĩa cũ) chief of village guards

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cai tuần

    (cũ) Chief of village guards

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cai tuần

    chief of village guards