cai nghiện trong Tiếng Anh là gì?
cai nghiện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cai nghiện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cai nghiện
to treat somebody for alcohol/drug addiction; to wean somebody off alcohol/drugs; to detoxicate; to detoxify
anh ấy quyết tâm cai nghiện để làm lại cuộc đời he's determined to undergo detoxification to start a new life
trung tâm cai nghiện rehabilitation center; detoxication/detoxification center