cai thợ trong Tiếng Anh là gì?

cai thợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cai thợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cai thợ

    taskmaster; overseer; foreman

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cai thợ

    * noun

    boss

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cai thợ

    boss