cai thầu trong Tiếng Anh là gì?

cai thầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cai thầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cai thầu

    contractor's foreman (thời thuộc pháp)