cai sữa trong Tiếng Anh là gì?

cai sữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cai sữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cai sữa

    to wean

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cai sữa

    To wean

    em nhỏ đã cai sữa: the baby has been weaned

    lợn con đã cai sữa: a weaned pigling

    bà mẹ vừa mới cai sữa cho con: the mother has just weaned her baby

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cai sữa

    to wean (from milk)