cai kho trong Tiếng Anh là gì?

cai kho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cai kho sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cai kho

    warehouseman; storekeeper, quartermaster