ca tụng trong Tiếng Anh là gì?
ca tụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca tụng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ca tụng
to glorify; to extol; to eulogize; to hymn
lời ca tụng glorification
ca tụng chiến công& to glorify a feat of arm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ca tụng
* verb
To glorify, to extol
ca tụng chiến công: to glorify a feat of arms
to land; to compliment; to praise
Từ điển Việt Anh - VNE.
ca tụng
to congratulate, praise, eulogize