ca ra trong Tiếng Anh là gì?
ca ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ca ra
carat
vàng 18 ca ra eighteen-carat gold
vàng 24 ca ra 24-carat gold; pure gold
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ca ra
Carat
Vàng 24 ca ra: 24 carat gold, pure gold
Từ điển Việt Anh - VNE.
ca ra
carat