ca cẩm trong Tiếng Anh là gì?

ca cẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca cẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ca cẩm

    * đtừ

    to complain, to grumble; gripe

    ca cẩm cả ngày, ai chịu được no one can bear his complaining the whole day

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ca cẩm

    * verb

    To complain, to grumble

    ca cẩm cả ngày, ai chịu được: no one can bear his complaining the whole day