ca pô trong Tiếng Anh là gì?

ca pô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca pô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ca pô

    (kỹ thuật) hood; bonnet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ca pô

    cowling, hood, bonnet