ca pô trong Tiếng Anh là gì?
ca pô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca pô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ca pô
(kỹ thuật) hood; bonnet
Từ điển Việt Anh - VNE.
ca pô
cowling, hood, bonnet
ca pô
(kỹ thuật) hood; bonnet
ca pô
cowling, hood, bonnet
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.