ca nhi trong Tiếng Anh là gì?

ca nhi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca nhi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ca nhi

    * dtừ

    female singer, singer, songstress (trong xã hội cũ)

    đạm tiên nàng ấy xưa là ca nhi (truyện kiều) she was a famous singer once

    đạm tiên

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ca nhi

    * noun

    Female singer, songstress (trong xã hội cũ)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ca nhi

    female singer, songstress