ca rô trong Tiếng Anh là gì?
ca rô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca rô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ca rô
(trên giấy) square; (trên vải) check
vải ca rô checked material
xem cờ ca rô
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ca rô
* noun
Check
vải ca rô: check (checked) cloth