ca sĩ trong Tiếng Anh là gì?

ca sĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ca sĩ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ca sĩ

    singer; songster; songstress; vocalist

    ca sĩ phòng trà night-club singer

    ca sĩ này tự biên tự diễn (hát những bài do mình tự sáng tác) this singer writes her own material

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ca sĩ

    Singer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ca sĩ

    singer